
Lời mở đầu
Biên Phiên Dịch LJ Services, với nhiều năm sinh sống, học tập và làm việc tại Nhật Bản, sở hữu vốn hiểu biết sâu rộng về quy trình thuê nhà cũng như các thủ tục liên quan. Trong bài viết này, LJ Services sẽ giới thiệu đến bạn Thuật ngữ thường gặp trong bảng báo giá hợp đồng thuê nhà tại Nhật. Bài viết hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn những thuật ngữ Nhật -Việt chính xác, dễ hiểu và thực tế. Mời các bạn tham khảo!
Thuật ngữ thường gặp trong bảng báo giá hợp đồng thuê nhà
| Tiếng Nhật | Tiếng Việt | |
| 1 | 契約内容 | Nội dung hợp đồng |
| 2 | 契約者 | Người ký hợp đồng/Người thuê |
| 3 | 物件名 | Tên bất động sản (nhà mua, nhà thuê,…) |
| 4 | …号室 | Phòng số… |
| 5 | 入居日 | Ngày vào ở/Ngày nhận phòng |
| 6 | 取引先名 | Tên đối tác/ Bên giao dịch |
| 7 | 取引日 | Ngày giao dịch |
| 8 | 契約一時金 | Khoản thanh toán ban đầu khi ký hợp đồng |
| 9 | 家賃 | Tiền thuê nhà |
| 10 | 金額 | Số tiền |
| 11 | 敷金 | Tiền đặt cọc (Có thể hoàn lại sau khi trả nhà) |
| 12 | 礼金 | Tiền lễ (Không hoàn lại) |
| 13 | 鍵交換代 | Phí đổi khóa nhà |
| 14 | 紹介手数料 | Phí môi giới |
| 15 | 消毒代 | Phí khử trùng |
| 16 | 火災保険料 | Phí bảo hiểm hỏa hoạn |
| 17 | 町費 | Phí khu phố / Phí địa phương |
| 18 | 駐車料 | Phí bãi đỗ xe |
| 19 | 本日お預かり金 | Số tiền tạm ứng trong hôm nay |
| 20 | 差し引きお支払金額 | Số tiền cần thanh toán sau khi tạm ứng |
| 21 | お支払い期限 | Hạn thanh toán |
| 22 | お振込先 | Thông tin chuyển khoản |
| 23 | 口座名義 | Tên chủ tài khoản |
| 24 | 必要な書類 | Hồ sơ cần thiết |
| 25 | 契約者身分証明書 | Giấy tờ tùy thân của người thuê |
| 26 | 連帯保証人印鑑証明書 | Giấy chứng nhận con dấu của người bảo lãnh |
Lời kết
Để có cuộc sống ổn định tại Nhật Bản, trước tiên là phải tìm được một căn phòng phù hợp với điều kiện của bản thân. Việc thuê nhà ở Nhật đi kèm với nhiều quy tắc riêng. Để quá trình ký hợp đồng thuê nhà diễn ra suôn sẻ, bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin từ trước.
LJ Services hiện đang phụ trách biên dịch tài liệu Nhật – Việt và phiên dịch trực tiếp tại hiện trường. Đừng ngần ngại liên hệ với LJ Services nhé!
📞 0568-75-1177
✉ info@lotus-japan.com
🌐 lotus-japan.com

