【Biên dịch Nhật-Việt】Từ vựng tiếng Nhật về quần áo và phụ kiện

Quần áo và phụ kiện là một phần không thể thiếu trong cuộc sống thường ngày. Việc nắm vững từ vựng biên dịch Nhật-Việt liên quan đến trang phục và phụ kiện sẽ hỗ trợ đắc lực cho người học trong giao tiếp cũng như mua sắm. Trong bài viết dưới đây, LJ Services sẽ gửi đến các bạn bảng tổng hợp danh sách từ vựng về quần áo và phụ kiện bằng tiếng Nhật, kèm theo hình ảnh minh họa sinh động. Mời các bạn tham khảo!

 Tiếng NhậtHiraganaTiếng Việt
25スーツずーつĐồ vest
26パジャマぱじゃまPijama (đồ ngủ)
27ブラジャーぶらじゃーÁo ngực
28パンティーぱんてぃーQuần lót
29くつGiày
30パンプスぱんぷすGiày gót thấp
31ハイヒールはいひーるGiày cao gót
32サンダルさんだるGiày quai hậu (xăng-đan)
33スニーカーすにーかーGiày Sneaker
34ブーツ  ぶーつGiày cao cổ, giày bốt
35スリッポンすりっぽんGiày lười
36スリッパすりっぱDép đi trong nhà

Xem ngay các bài viết về từ vựng tiếng Nhật, tiếng Việt dưới đây:

【Biên phiên dịch Nhật – Việt】Từ vựng tiếng Nhật về trang điểm

【Biên dịch Nhật – Việt】 Từ vựng tiếng Nhật văn bản hành chính

【Phiên dịch tiếng Nhật】Từ vựng về đồ bảo hộ trong ngành hàn xì