保護具は作業の危険性、有害性の身体への悪営業を軽減するものです。本記事では、溶接業の保護具を紹介します。ベトナム語通訳の場面でよく出ている単語なので、映像を見ながら、それぞれの保護具の日本語とベトナム語を確認しましょう。
頭の保護具 Đồ bảo hộ phần đầu
・保護帽子(ヘルメット等)
Mũ bảo hộ (ví dụ như mũ bảo hiểm,v.v.)

耳の保護具 Đồ bảo hộ tai
・耳栓
Nút tai

眼の保護具 Đồ bảo hộ mắt
・防じんメガネ(グラインダー・はつり・エアブロー作業の飛来物から眼を守ります)
Kính chống bụi (bảo vệ mắt khỏi bụi và các dị vật bay vào mắt khi thực hiện các công đoạn có sử dụng máy mài, máy khoan hay máy thổi khí)

・遮光メガネ(アーク溶接やガス溶接等の有害光線から眼を守ります)
Kính chắn sáng (bảo vệ mắt khỏi các tia sáng có hại cho mắt khi hàn hồ quang hoặc hàn gas)

顔面の保護具 Đồ bảo hộ mặt
・溶接用防護面(アーク溶接の火花や有害光線から顔面・眼を守ります)
Mặt nạ bảo hộ chuyên dụng ngành hàn (bảo vệ mắt và gương mặt khỏi tia sáng có hại hay tia lửa khi hàn hồ quang)

呼吸保護具 Đồ bảo hộ hô hấp
・防じんマスク(溶接ヒューム等の吸入を防止します)
Khẩu trang chống bụi (phòng tránh việc hít vào cơ thể bụi hàn)

・送気マスク(タンク内等の作業で防じんマスクで対応し難い作業環境で使用します)
Mặt nạ dẫn khí (sử dụng khi thực hiện các công đoạn chẳng hạn như trong bể chứa- môi trường làm việc mà khẩu trang chống bụi thông thường không phát huy được tác dụng)

安全帯 Đai an toàn
・安全帯(高さ、深さが2m以上で墜落の危険がある現場では安全帯を着用します)
Đai an toàn (sử dụng đai an toàn trong môi trường làm việc nguy hiểm có độ cao hoặc độ sâu trên 2m, dễ rơi ngã)

身体の保護着 Đồ bảo hộ cơ thể
作業服(職場によって作業服が異なっています)
Áo quần bảo hộ (mỗi nơi làm việc có quy định về áo quần bảo hộ khác nhau)

手の保護具 Đồ bảo hộ tay
・軍手
Bao tay vải

・溶接用革手袋
Bao tay da chuyên dụng cho ngành hàn

・溶接用腕カバー
Bọc cánh tay chuyên dụng cho ngành hàn

足の保護具 Đồ bảo hộ chân
・安全靴(落下・滑り、踏み抜き等から足を守ります)
Giày bảo hộ (bảo vệ chân khỏi nguy cơ trượt ngã, giẫm đạp,v.v.)

溶接の専門用語について詳しく知りたい方はこちらもご覧ください。